Khí thải nhà kính tại các tỉnh Việt Nam như TP Hồ Chí Minh, Đồng Nai, Bình Dương, Long An và Bà Rịa – Vũng Tàu đang gia tăng. Tìm hiểu thực trạng phát thải và các giải pháp giảm thiểu thông qua năng lượng tái tạo, cải tiến công nghệ và phát triển hạ tầng giao thông bền vững.
1. Khái niệm khí thải nhà kính
Khí thải nhà kính (KNK) bao gồm các loại khí như CO2, CH4, N2O, và các khí nhân tạo khác. Chúng có khả năng giữ lại nhiệt từ bức xạ mặt trời, làm tăng nhiệt độ bề mặt Trái Đất, dẫn đến biến đổi khí hậu và nhiều tác động tiêu cực cho môi trường và con người. Việc giảm thiểu lượng phát thải KNK đã trở thành một trong những nhiệm vụ cấp bách tại Việt Nam, đặc biệt ở các khu vực có mật độ công nghiệp và dân cư cao.
2. Thực trạng khí thải nhà kính tại các tỉnh trọng điểm Việt Nam
Các tỉnh và thành phố phát triển công nghiệp mạnh tại Việt Nam đang đối mặt với áp lực lớn về phát thải khí nhà kính. Dưới đây là tình hình phát thải KNK tại một số tỉnh trọng điểm, từ đó có thể thấy rõ mức độ ảnh hưởng của các hoạt động sản xuất và giao thông đối với môi trường.
a. TP Hồ Chí Minh

TP Hồ Chí Minh, với vai trò là trung tâm kinh tế lớn nhất cả nước, cũng là nơi có lượng phát thải KNK cao nhất. Theo báo cáo từ Sở Tài nguyên và Môi trường TP.HCM năm 2020, tổng lượng phát thải CO2 tương đương của thành phố đạt 38,5 triệu tấn. Trong đó, nguồn phát thải chính đến từ:
- Giao thông vận tải: Gần 45% lượng phát thải CO2 của thành phố xuất phát từ các phương tiện giao thông cá nhân và công cộng.
- Năng lượng công nghiệp: Khoảng 33% lượng phát thải đến từ các ngành công nghiệp nặng và nhà máy sử dụng nhiên liệu hóa thạch để sản xuất điện.
b. Đồng Nai

Theo báo cáo từ Sở Tài nguyên và Môi trường Đồng Nai, từ năm 2015 đến 2021, tỉnh Đồng Nai phát thải trung bình 19,4 triệu tấn CO2 mỗi năm. Nguồn phát thải chủ yếu bao gồm:
- Công nghiệp: Lĩnh vực công nghiệp đóng góp khoảng 60% tổng lượng phát thải, đặc biệt từ các nhà máy sản xuất xi măng, thép và hóa chất.
- Nông nghiệp: Phát thải từ hoạt động nông nghiệp (chăn nuôi và canh tác) chiếm khoảng 20% lượng khí thải của tỉnh.
c. Bình Dương

Bình Dương, một trong những tỉnh có hệ thống khu công nghiệp lớn nhất Việt Nam, có mức phát thải khí nhà kính khoảng 18 triệu tấn CO2 mỗi năm (theo báo cáo từ năm 2018 đến 2021 của Sở Tài nguyên và Môi trường Bình Dương). Những ngành phát thải chính bao gồm:
- Công nghiệp chế biến: Chiếm khoảng 55% tổng lượng phát thải của tỉnh.
- Giao thông vận tải: Đóng góp khoảng 20% lượng khí thải do số lượng xe tải và xe cá nhân sử dụng nhiên liệu hóa thạch ngày càng gia tăng.
d. Long An

Long An ghi nhận mức phát thải KNK khoảng 12,5 triệu tấn CO2 tương đương mỗi năm, theo báo cáo của Sở Tài nguyên và Môi trường Long An năm 2021. Các nguồn phát thải chính bao gồm:
- Nông nghiệp: Chiếm 30% tổng lượng phát thải do sự phát triển của ngành canh tác lúa và chăn nuôi gia súc.
- Công nghiệp: Với sự xuất hiện của nhiều khu công nghiệp mới, phát thải từ các hoạt động sản xuất và tiêu thụ năng lượng công nghiệp chiếm khoảng 50%.
e. Bà Rịa – Vũng Tàu

Theo báo cáo từ năm 2020 của Sở Tài nguyên và Môi trường Bà Rịa – Vũng Tàu, tỉnh này phát thải khoảng 15,7 triệu tấn CO2 tương đương mỗi năm. Phần lớn lượng khí thải đến từ:
- Ngành dầu khí: Đóng góp khoảng 70% tổng lượng phát thải do các hoạt động khai thác và chế biến dầu khí.
- Năng lượng và giao thông: Các phương tiện vận tải và sử dụng năng lượng trong công nghiệp chiếm khoảng 20%.
3. Giải pháp giảm phát thải khí nhà kính tại các tỉnh trọng điểm
Để xây dựng chiến lược giảm phát thải hiệu quả, các tỉnh cần tiến hành kiểm kê khí nhà kính định kỳ nhằm xác định chính xác các nguồn phát thải chính. Việc kiểm kê này là cơ sở để đánh giá hiệu quả của các biện pháp giảm thiểu phát thải nhà kính và đề xuất thêm các giải pháp phù hợp
a. Sử dụng năng lượng tái tạo
Việc sử dụng năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và gió là một trong những giải pháp hiệu quả giúp giảm phát thải KNK. Chính phủ Việt Nam đã ban hành nhiều chính sách hỗ trợ doanh nghiệp và người dân lắp đặt hệ thống năng lượng mặt trời. Năng lượng tái tạo không chỉ giúp giảm phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch mà còn giúp giảm lượng CO2 phát thải đáng kể.

b. Phát triển hạ tầng giao thông bền vững
Việc đầu tư vào giao thông công cộng và khuyến khích sử dụng các phương tiện giao thông chạy bằng điện là một trong những chiến lược quan trọng để giảm phát thải từ ngành giao thông. Đặc biệt, việc xây dựng hạ tầng trạm sạc xe điện tại các thành phố lớn như TP Hồ Chí Minh, Bình Dương và Đồng Nai sẽ góp phần giảm đáng kể lượng phát thải từ phương tiện cá nhân sử dụng nhiên liệu hóa thạch.

c. Cải tiến công nghệ sản xuất
Các nhà máy và khu công nghiệp cần đầu tư vào công nghệ sản xuất sạch hơn, hiệu quả hơn để giảm thiểu lượng khí thải nhà kính. Việc sử dụng công nghệ tiết kiệm năng lượng, cải tiến quy trình sản xuất và áp dụng các biện pháp tái chế chất thải công nghiệp có thể giúp giảm đáng kể lượng khí CO2 phát thải từ các ngành công nghiệp nặng.
Khí thải nhà kính tại các tỉnh trọng điểm của Việt Nam như TP Hồ Chí Minh, Đồng Nai, Bình Dương, Long An và Bà Rịa – Vũng Tàu đang ở mức báo động do sự phát triển nhanh chóng của các ngành công nghiệp và giao thông. Tuy nhiên, việc áp dụng các biện pháp giảm thiểu phát thải như sử dụng năng lượng tái tạo, phát triển hạ tầng giao thông bền vững và cải tiến công nghệ sản xuất có thể giúp các tỉnh này kiểm soát và giảm thiểu tác động đến môi trường.